Bước tới nội dung

kissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪ.sə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

kissable /ˈkɪ.sə.bᵊl/

  1. Đáng hôn, trông muốn hôn.

Tham khảo

[sửa]