Bước tới nội dung

kiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kiste kistla, kistla, -en
Số nhiều kistla, -er kistla, -ene

kiste gđc

  1. Rương, hòm.
    Hun oppbevarte klær i en kiste.
    Ved gravferden bar avdødes barn kisten.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]