Bước tới nội dung

likkiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít likkiste likkistla, likkistla, -en
Số nhiều likkistla, -er likkistla, -ene

Danh từ

[sửa]

likkiste gđc

  1. Quan tài, áo quan, hòm.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]