kitchendom
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ kitchen (“nhà bếp”) + -dom (hậu tố biểu thị một lãnh thổ hoặc khu vực pháp lí).[1]
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈkɪt͡ʃ(ɪ)ndəm/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkɪt͡ʃ(ə)nˌdəm/
- Tách âm: kit‧chen‧dom
Danh từ
[sửa]kitchendom (không đếm được)
- (cũ) Khu vực nhà bếp hoặc dành cho nhân viên làm việc ở đó. [từ giữa thế kỉ XIX]
- 1874, Alfred Tennyson, “Gareth and Lynette”, trong Idylls of the King (The Works of Alfred Tennyson; V), ấn bản cabinet, London: Henry S. King & Co., […], →OCLC, tr. 79:
- What knowest thou of flowers, except, belike / To garnish meats with? hath not our good King / Who lent me thee, the flower of kitchendom, / A foolish love of flowers?
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ▲ “kitchendom, n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 9 năm 2023; “kitchendom, n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.
Đọc thêm
[sửa]- kitchen trên Wikipedia tiếng Anh.
- “kitchendom”, trong The Century Dictionary […], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *pekʷ-
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *dʰeh₁-
- Từ có hậu tố -dom trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Nhà bếp/Tiếng Anh