Bước tới nội dung

kittenish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪt.nɪʃ/

Tính từ

[sửa]

kittenish /ˈkɪt.nɪʃ/

  1. (Thuộc) Mèo con; như mèo con.
  2. Đùa nghịch loăng quăng như mèo con.
  3. Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái).

Tham khảo

[sửa]