Bước tới nội dung

kjønnsrolle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjønnsrolle kjønnsrolla, kjønnsrollen
Số nhiều kjønnsroller kjønnsrollene

Danh từ

[sửa]

kjønnsrolle gđc

  1. Vai trò, phận sự của nam hay nữ giới.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]