rolle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rolle | rolla, rollen |
Số nhiều | roller | rollene |
rolle gđc
- Vai tuồng, vai trò.
- Han fikk en viktig rolle i det nye teaterstykket.
- Nhiệm vụ, phận sự.
- Hun trives i rollen som husmor.
- De gamle seilskipene har forlengst utspilt sin rolle.
- å bytte rolle — Đổi vai trò, phận sự.
- Det spiller ingen rolle. — Không sao, không có chi.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hovedrolle: Vai chính.
- (2) kjønnsrolle: Vai trò, phận sự của nam hay nữ giới.
Tham khảo
[sửa]- "rolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)