kjekk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjekk |
gt | kjekt | |
Số nhiều | kjekke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kjekk
- Dễ tính, dễ dãi. Can đảm, dũng cảm. Lanh lợimau mắn.
- Anorakk er et kjekt plagg.
- Bestemoren var frisk og kjekk.
- Han er en kjekk gutt, rask og dristig.
- Nå må du være kjekk og ta medisinen din.
Tham khảo[sửa]
- "kjekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)