Bước tới nội dung

kjekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjekk
gt kjekt
Số nhiều kjekke
Cấp so sánh
cao

kjekk

  1. Dễ tính, dễ dãi. Can đảm, dũng cảm. Lanh lợimau mắn.
    Anorakk er et kjekt plagg.
    Bestemoren var frisk og kjekk.
    Han er en kjekk gutt, rask og dristig.
    Nå må du være kjekk og ta medisinen din.

Tham khảo

[sửa]