kjendis
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjendis | kjendisen |
Số nhiều | kjendiser | kjendisene |
kjendis gđ
- Nhân vật nổi tiếng, nổi danh, được nhiều người biết.
- Han er blitt kjendis etter å ha vært på TV så ofte.
Tham khảo[sửa]
- "kjendis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)