kjent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjent |
gt | kjent | |
Số nhiều | kjente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kjent
- Quen thuộc, quen mặt, quen biết. Nổi tiếng, nổi danh.
- Det er en kjent sak at skattene er høye i Norge.
- Jeg så et kjent ansikt i mengden.
- en kjent politiker/skuespiller
- å bli kjent med noen — Làm quen với ai.
- kjentfolk s.n.pl. — 1) Người quen. 2) Người hiểu biết địa thể.
Tham khảo
[sửa]- "kjent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)