klage
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | klage | klaga, klagen.-er |
| Số nhiều | klagene | — |
klage gđc
- Sự trách cứ, than phiền, phàn nàn, khiếu nại, than vãn.
- å sende inn en klage
Từ dẫn xuất
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å klage |
| Hiện tại chỉ ngôi | klager |
| Quá khứ | klaga, klaget, klagde |
| Động tính từ quá khứ | klaga, klaget, klagd |
| Động tính từ hiện tại | — |
klage
- Trách cứ, than phiền, phàn nàn, khiếu nại, than vãn.
- å klage på skatten
- å klage over smerter i magen
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “klage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)