klage
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klage | klaga, klagen.-er |
Số nhiều | klagene | — |
klage gđc
- Sự trách cứ, than phiền, phàn nàn, khiếu nại, than vãn.
- å sende inn en klage
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klage |
Hiện tại chỉ ngôi | klager |
Quá khứ | klaga, klaget, klagde |
Động tính từ quá khứ | klaga, klaget, klagd |
Động tính từ hiện tại | — |
klage
- Trách cứ, than phiền, phàn nàn, khiếu nại, than vãn.
- å klage på skatten
- å klage over smerter i magen
Tham khảo[sửa]
- "klage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)