klapp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klapp | klappen, klappet |
Số nhiều | klapp | '-er |
klapp gđt
- Sự vỗ, vuốt ve.
- Han ga meg en klapp på skulderen.
- kyss og klapp
- Sự, tiếng vỗ tay.
- klapp og bifall fra publikum
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) trampeklapp: Sự dậm chân vỗ tay.
Tham khảo
[sửa]- "klapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)