klemme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | klemme | klemmla, klemmla, -en |
| Số nhiều | klemmla, -er | klemmla, -ene |
klemme gđc
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å klemme |
| Hiện tại chỉ ngôi | klemmer |
| Quá khứ | klemte |
| Động tính từ quá khứ | klemt |
| Động tính từ hiện tại | — |
klemme
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “klemme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)