klemme
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klemme | klemmla, klemmla, -en |
Số nhiều | klemmla, -er | klemmla, -ene |
klemme gđc
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klemme |
Hiện tại chỉ ngôi | klemmer |
Quá khứ | klemte |
Động tính từ quá khứ | klemt |
Động tính từ hiện tại | — |
klemme
- L. Ôm, áp má (vào nhau).
- å kysse og klemme
- Siết, riết, thắt, bóp.
- Han klemte fingeren i døra.
- Skoen klemmer.
- å klemme tannkrem ut av en tube
Tham khảo[sửa]
- "klemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)