riết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziət˧˥ | ʐiə̰k˩˧ | ɹiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiət˩˩ | ɹiə̰t˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
riết
Tính từ
[sửa]riết
Đồng nghĩa
[sửa]Phó từ
[sửa]riết
- Hết sức.
- Làm riết cho xong.
- Bám riết.
Tham khảo
[sửa]- "riết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)