Bước tới nội dung

siết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siət˧˥ʂiə̰k˩˧ʂiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiət˩˩ʂiə̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

siết

  1. Cắt ngang
    Siết chùm cau.
  2. Thắt
    Siết cổ

Tham khảo

[sửa]