klippe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
klippe gc
- (Địa lý; địa chất) Clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo).
Tham khảo[sửa]
- "klippe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klippe |
Hiện tại chỉ ngôi | klipper |
Quá khứ | klippa, klippet, klipte |
Động tính từ quá khứ | klippa, klippet, klipt |
Động tính từ hiện tại | — |
klippe
Tham khảo[sửa]
- "klippe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)