klo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

klo

  1. Chồng.

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít klo kloja, kloja, -en
Số nhiều klør klørne

klo gđc

  1. Móng, vuốt.
    Dyr bruker klørne til å gripe, klatre, grave og forsvare seg med.
    å slå kloa i noe(n) — Vớ, bắt được việc gì (ai).
    å falle i klørne på noen — Rơi vào nanh vuốt của ai, bị ai chộp bắt.
    å kjempe med nebb og klør — Chống cự mãnh liệt.
    å trekke inn klørne/å trekke klørne til seg — Bớt hung hăng.
    å klippe klørne på noen — Cái móng vuốt của ai, vô hiệu hóa ai.

Tham khảo[sửa]