Bước tới nội dung

knappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å knappe
Hiện tại chỉ ngôi knapper
Quá khứ knappa, knappet, knapte
Động tính từ quá khứ knappa, knappet, knapt
Động tính từ hiện tại

knappe

  1. Gài nút, cài khuy.
    Du har ikke knappet den øverste knappen.
    Han knappet jakken.
    å knappe igjen noe — Gài, cài lại vật gì (khuy, nút).
    å knappe opp noe — Mở ra vật gì (khuy. nút).

Tham khảo

[sửa]