knee-pan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈni.ˈpæn/
Danh từ
[sửa]knee-pan /ˈni.ˈpæn/
- (Giải phẫu) Xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap).
Tham khảo
[sửa]- "knee-pan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)