knee-cap
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈni.ˈkæp/
Danh từ[sửa]
knee-cap /ˈni.ˈkæp/
- (Giải phẫu) Xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan).
- Miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad).
Tham khảo[sửa]
- "knee-cap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)