Bước tới nội dung

knife-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪf.ˈbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

knife-boy /ˈnɑɪf.ˈbɔɪ/

  1. Em bé rửa dao.

Tham khảo

[sửa]