Bước tới nội dung

knife-edge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪf.ˌɛdʒ/

Danh từ

[sửa]

knife-edge /ˈnɑɪf.ˌɛdʒ/

  1. Lưỡi dao.
  2. Cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân).

Tham khảo

[sửa]