Bước tới nội dung

knitting-needle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪt.tiɳ.ˈni.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

knitting-needle /ˈnɪt.tiɳ.ˈni.dᵊl/

  1. Kim đan, que đan.

Tham khảo

[sửa]