knitting-needle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪt.tiɳ.ˈni.dᵊl/
Danh từ
[sửa]knitting-needle /ˈnɪt.tiɳ.ˈni.dᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "knitting-needle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
knitting-needle /ˈnɪt.tiɳ.ˈni.dᵊl/