knowingness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈno.ʊiɳ.nəs/
Danh từ
[sửa]knowingness /ˈno.ʊiɳ.nəs/
- Xem knowing
Tham khảo
[sửa]- "knowingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
knowingness /ˈno.ʊiɳ.nəs/