Bước tới nội dung

knowingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈno.ʊiɳ.nəs/

Danh từ

[sửa]

knowingness /ˈno.ʊiɳ.nəs/

  1. Xem knowing

Tham khảo

[sửa]