koan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌɑːn/

Danh từ[sửa]

koan /ˈkoʊ.ˌɑːn/

  1. Thuyết công an (của tu sĩ theo Thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ).

Tham khảo[sửa]