koloni
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koloni | kolonien |
Số nhiều | kolonier | koloniene |
koloni gđ
- Thuộc địa.
- India var tidligere en engelsk koloni.
- Nhóm di dân, đoàn di dân.
- Det er en stor norsk koloni i New York.
- Nhóm động hay thực vật sống chung với nhau.
- Der er en koloni av koralldyr i havet utenfor øya.
- kolonien av bjørner i Vassfaret
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) feriekoloni: Trại hè của thiếu nhi.
Tham khảo[sửa]
- "koloni". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)