komedie
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komedie | komedien |
Số nhiều | komedier. -ne | — |
komedie gđ
- Hài kịch, phim hài hước.
- Det går en komedie på teateret nå.
- Tấn kịch, tấn tuồng, tấn trò.
- Møtet utviklet seg til den rene komedie.
Tham khảo[sửa]
- "komedie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)