Bước tới nội dung

komplexe Zahl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

komplexe Zahl gc (nominative xác định die komplexe Zahl, sở hữu cách komplexer Zahl, sở hữu cách xác định der komplexen Zahl, số nhiều komplexe Zahlen, số nhiều xác định die komplexen Zahlen)

  1. Số phức.

Biến cách

[sửa]