eine
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Danh từ
[sửa]eine (sinh cách eine, chiết phân cách einet)
Biến cách
[sửa]| Biến cách của eine (ÕS loại 6/mõte, luân phiên trường độ) | |||
|---|---|---|---|
| số ít | số nhiều | ||
| danh cách | eine | eined | |
| đối cách | danh cách | ||
| sinh cách | eine | ||
| sinh cách | einete | ||
| chiết phân cách | einet | eineid | |
| nhập cách | einesse | einetesse eineisse | |
| định vị cách | eines | einetes eineis | |
| xuất cách | einest | einetest eineist | |
| đích cách | einele | einetele eineile | |
| cách kế cận | einel | einetel eineil | |
| ly cách | einelt | einetelt eineilt | |
| di chuyển cách | eineks | eineteks eineiks | |
| kết cách | eineni | eineteni | |
| cách cương vị | einena | einetena | |
| vô cách | eineta | eineteta | |
| cách kèm | einega | einetega | |
Từ phái sinh
[sửa]Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin) - Tách âm: ei·ne
Số từ
[sửa]eine
Trợ từ
[sửa]eine
Biến cách
[sửa]| Biến cách của ein | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | ein | eine | ein | – |
| gen. | eines | einer | eines | – |
| dat. | einem | einer | einem | – |
| acc. | einen | eine | ein | – |
Đại từ
[sửa]eine
- Dạng biến tố của einer:
Biến cách
[sửa]| Biến cách của einer | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | einer | eine | eines eins |
– |
| gen. | eines | einer | eines | – |
| dat. | einem | einer | einem | – |
| acc. | einen | eine | eines eins |
– |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
| Biến cách của eine | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | eine | eine | eine | einen |
| gen. | einen | einen | einen | einen |
| dat. | einen | einen | einen | einen |
| acc. | einen | eine | eine | einen |
Tham khảo
[sửa]- “eine” in Duden online
- “eine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache