Bước tới nội dung

eine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Estonia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eine (sinh cách eine, chiết phân cách einet)

  1. Bữa ăn

Biến cách

[sửa]
Biến cách của eine (ÕS loại 6/mõte, luân phiên trường độ)
số ít số nhiều
danh cách eine eined
đối cách danh cách
sinh cách eine
sinh cách einete
chiết phân cách einet eineid
nhập cách einesse einetesse
eineisse
định vị cách eines einetes
eineis
xuất cách einest einetest
eineist
đích cách einele einetele
eineile
cách kế cận einel einetel
eineil
ly cách einelt einetelt
eineilt
di chuyển cách eineks eineteks
eineiks
kết cách eineni eineteni
cách cương vị einena einetena
vô cách eineta eineteta
cách kèm einega einetega

Từ phái sinh

[sửa]

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

eine

  1. Dạng danh cách/đối cách giống cái số ít của ein

Trợ từ

[sửa]

eine

  1. Dạng danh cách/đối cách giống cái số ít của ein: một.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

[sửa]

eine

  1. Dạng biến tố của einer:
    1. mạnh danh cách/đối cách giống cái số ít
    2. yếu danh cách giống đực số ít
    3. yếu danh cách/đối cách giống cái/giống trung số ít

Biến cách

[sửa]
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen

Tham khảo

[sửa]
  • eine” in Duden online
  • eine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache