einer
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
(tập tin) - Tách âm: ei·ner
Số từ
einer
Mạo từ
einer
Biến cách
| Biến cách của ein | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | ein | eine | ein | – |
| gen. | eines | einer | eines | – |
| dat. | einem | einer | einem | – |
| acc. | einen | eine | ein | – |
Đại từ
einer
Biến cách
| Biến cách của einer | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | einer | eine | eines eins |
– |
| gen. | eines | einer | eines | – |
| dat. | einem | einer | einem | – |
| acc. | einen | eine | eines eins |
– |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
| Biến cách của eine | ||||
|---|---|---|---|---|
| giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
| nom. | eine | eine | eine | einen |
| gen. | einen | einen | einen | einen |
| dat. | einen | einen | einen | einen |
| acc. | einen | eine | eine | einen |
Đại từ
einer
Tham khảo
- “einer” in Duden online
- “einer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | einer | eineren |
| Số nhiều | einere | einerne |
einer gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “einer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Đức
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái số từ tiếng Đức
- Mạo từ
- Biến thể hình thái mạo từ tiếng Đức
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Đức
- Đại từ tiếng Đức
- Đại từ bất định tiếng Đức
- Biến thể hình thái đại từ tiếng Đức
- Forms linking to themselves
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Na Uy