konjunktivitt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konjunktivitt | konjunktivitten |
Số nhiều | konjunktivitter | konjunktivittene |
konjunktivitt gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) konjunktiva gđ: Kết mạc.
Tham khảo[sửa]
- "konjunktivitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)