Bước tới nội dung

konkurs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konkurs konkursen
Số nhiều konkurser konkursene

konkurs

  1. Sự vỡ nợ, phá sản.
    Firmaets konkurs var en følge av lavkonjunkturen i næringslivet.
    å gå konkurs — Bị phá sản.
    å begjære/slå noen konkurs — Niêm phong tài sản của ai (bị phá sản).
    å — være på konkursens rand — Sắp bị phá sản.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]