konkurs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konkurs | konkursen |
Số nhiều | konkurser | konkursene |
konkurs gđ
- Sự vỡ nợ, phá sản.
- Firmaets konkurs var en følge av lavkonjunkturen i næringslivet.
- å gå konkurs — Bị phá sản.
- å begjære/slå noen konkurs — Niêm phong tài sản của ai (bị phá sản).
- å — være på konkursens rand — Sắp bị phá sản.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "konkurs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)