kontakt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontakt | kontakten |
Số nhiều | kontakter | kontaktene |
kontakt gđ
- Sự tiếp xúc, giao thiệp, liên lạc.
- Det er vanskelig for ham å få kontakt med andre mennesker.
- å knytte kontakter — Trao đổi sự giao thiệp.
- å ta kontakt med noen — Liên lạc với ai.
- å bryte kontakten med noen — Cắt đứt sự liên lạc, giao thiệp với ai.
- Ổ cắm điện, ổ lấy điện.
- Han satte støpselet i kontakten.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kontaktflate gđc: Vòng dây liên lạc, giao thiệp.
- (1) kontaktlim gđ: Một loại keo dán.
- (2) stikkkontakt: Ổ cắm điện, ổ lấy điện.
Tham khảo[sửa]
- "kontakt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)