Bước tới nội dung

kopeck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

kopeck

  1. Đồng côpêch (tiền Liên-xô).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ.pɛk/

Danh từ

Số ít Số nhiều
kopeck
/kɔ.pɛk/
kopecks
/kɔ.pɛk/

kopeck /kɔ.pɛk/

  1. Đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên Xô).

Tham khảo