kopeck
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
kopeck
- Đồng côpêch (tiền Liên-xô).
Tham khảo[sửa]
- "kopeck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.pɛk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kopeck /kɔ.pɛk/ |
kopecks /kɔ.pɛk/ |
kopeck gđ /kɔ.pɛk/
Tham khảo[sửa]
- "kopeck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)