kortbølge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kortbølge | kortbølga, kortbølgen |
| Số nhiều | kortbølger. -ene | — |
kortbølge gđc
Từ dẫn xuất
- (1) kortbølgebehandling gđc: Sự điều trị bằng phương pháp chiếu điện.
- (1) kortbølge sender gđ: Máy phát làn sóng ngắn.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kortbølge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)