kortbølge
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kortbølge | kortbølga, kortbølgen |
Số nhiều | kortbølger. -ene | — |
kortbølge gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kortbølgebehandling gđc: Sự điều trị bằng phương pháp chiếu điện.
- (1) kortbølge sender gđ: Máy phát làn sóng ngắn.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kortbølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)