kostnad
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kostnad | kostnaden |
| Số nhiều | kostnader | kostnadene |
kostnad gđ
Từ dẫn xuất
- (1) kostnadsoverslag gđ: Sự ước lượng sở phí.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kostnad”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)