kreve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å kreve
Hiện tại chỉ ngôi krever
Quá khứ krevde
Động tính từ quá khứ krevd
Động tính từ hiện tại

kreve

  1. Đòi hỏi, yêu sách, bắt phải, buộc phải.
    Han krever erstatning.
    Situasjonen krever at vi gjør noe drastisk.
    å kreve inn penger — Đòi tiền.
    å kreve noen til regnskap for noe — Bắt ai phải chịu trách nhiệm về việc gì.

Tham khảo[sửa]