kreve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kreve |
Hiện tại chỉ ngôi | krever |
Quá khứ | krevde |
Động tính từ quá khứ | krevd |
Động tính từ hiện tại | — |
kreve
- Đòi hỏi, yêu sách, bắt phải, buộc phải.
- Han krever erstatning.
- Situasjonen krever at vi gjør noe drastisk.
- å kreve inn penger — Đòi tiền.
- å kreve noen til regnskap for noe — Bắt ai phải chịu trách nhiệm về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "kreve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)