kristen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kristen |
gt | kristent | |
Số nhiều | kristne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kristen
- Thuộc về đạo Cơ đốc, Thiên Chúa.
- Norge sender kristne misjonærer til mange land i verden.
- å komme i kristen jord — Được chôn nơi đất thánh.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kristen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)