kroppsøving
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kroppsøving | kroppsøvinga, kroppsøvingen |
Số nhiều | — | — |
kroppsøving gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kroppsøvings lærer gđ: Thầy dạy thể dục.
Tham khảo[sửa]
- "kroppsøving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)