krydre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å krydre |
Hiện tại chỉ ngôi | krydrer |
Quá khứ | krydra, krydret |
Động tính từ quá khứ | krydra, krydret |
Động tính từ hiện tại | — |
krydre
- Nêm gia vi.
- Kokken krydret kjøttet med salt og pepper.
- Làm cho màu mè, hoa mỹ, thêm hương vị.
- Hun krydret foredraget med morsomme historier.
Tham khảo
[sửa]- "krydre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)