krypton

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪp.ˌtɑːn/

Danh từ[sửa]

krypton (hoá học) /ˈkrɪp.ˌtɑːn/

  1. Kripton.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁip.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
krypton
/kʁip.tɔ̃/
krypton
/kʁip.tɔ̃/

krypton /kʁip.tɔ̃/

  1. (Hóa học) Kripton.

Tham khảo[sửa]