kryss
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kryss | krysset |
Số nhiều | kryss | kryssa, kryssene |
kryss gđ
- Dấu thập, dấu gạch chéo.
- Jeg satte et kryss på kartet for å merke av hvor skolen lå.
- Kryss i taket! — Thật là động trời!
- å reise på kryss og tvers — Đi khắp mọi nơi.
- kryss på linjen — Sự gián đoạn trong cuộc điện đàm.
- Ngã tư (đường xá).
- Butikken ligger nede i krysset.
- Ta til venstre i neste kryss.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kryssforhør gđ: (Luật) Sự đối thẩm, thẩm vấn xen kẽ.
Tham khảo
[sửa]- "kryss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)