kubus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít kubus
Số nhiều kubussen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kubusje
Số nhiều kubusjes

Danh từ[sửa]

kubus  (số nhiều kubussen, giảm nhẹ kubusje gt)

  1. lập phương: hình nhiều mặt có sáu mặt vuông đồng nhất
một lập phương / een kubus

Đồng nghĩa[sửa]

hexaëder (ít dùng)