kubus
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | kubus |
Số nhiều | kubussen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kubusje |
Số nhiều | kubusjes |
Danh từ[sửa]
kubus gđ (số nhiều kubussen, giảm nhẹ kubusje gt)
- lập phương: hình nhiều mặt có sáu mặt vuông đồng nhất
Đồng nghĩa[sửa]
hexaëder (ít dùng)