kukri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

kukri

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkʊ.kri/

Danh từ[sửa]

kukri /ˈkʊ.kri/

  1. Dao quằm lớn.

Tham khảo[sửa]