Bước tới nội dung

kultūra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kul.ˈtuː.ra/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh cultura.

Danh từ

[sửa]

kultūra gc (biến cách kiểu kultūras)

  1. Văn hóa.

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʊl.ˈtuː.rɐ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh cultura.

Danh từ

[sửa]

kultū́ra gc (số nhiều kultū́ros) trọng âm kiểu 1

  1. Văn hóa.