Trợ giúp
Thể loại
:
Danh từ tiếng Latvia
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Latvia”
Thể loại này chứa 47 trang sau, trên tổng số 47 trang.
A
ābols
alus
B
banāns
brālis
brīvība
C
cilvēks
D
debesis
dievs
draugs
G
galva
govs
J
jūra
K
karš
kultūra
L
lietus
logs
loks
M
maize
miers
mute
N
nakts
O
ola
P
pavasaris
piens
pilsēta
R
raugs
rudens
S
saule
sniegs
sports
suns
T
temperatūra
tiesība
tradīcija
U
ūdens
upe
V
valoda
valstība
valsts
vārds
vasara
vīrs
Z
zāle
zelts
zeme
ziema
zivs
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết