kummel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]kummel
Tham khảo
[sửa]- "kummel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ky.mɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kummel /ky.mɛl/ |
kummel /ky.mɛl/ |
kummel gđ /ky.mɛl/
Tham khảo
[sửa]- "kummel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)