kvalitet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvalitet | kvaliteten |
Số nhiều | kvaliteter | kvalitetene |
kvalitet gđ
- Chất lượng, phẩm chất.
- Våre produsenter satser på høy kvalitet.
- Loại, hàng.
- Vi fører skrivepapir i mange kvaliteter.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kvalitetsprodukt gđ: Sản phẩm có chất lượng cao.
Tham khảo[sửa]
- "kvalitet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)