chất lượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨət˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ʨə̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨək˧˥ lɨəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨət˩˩ lɨəŋ˨˨ | ʨət˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨə̰t˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | |
Danh từ
chất lượng
- Cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một sự vật, sự việc.
- Hàng chất lượng cao.
- Ưu tiên chất lượng hơn là số lượng.
Dịch
Tham khảo
“vie”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam