chất lượng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ʨə̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨək˧˥ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ lɨəŋ˨˨ | ʨət˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨə̰t˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Từ Hán-Việt phẩm (“tư cách”) + chất (“tính chất”).
Danh từ[sửa]
chất lượng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)