kvinnesak
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvinnesak | kvinnesaka, kvinnesaken |
Số nhiều | — | — |
kvinnesak gđc
- Vấn đề giải phóng phụ nữ.
- Også menn burde være opptatt av kvinnesak.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kvinnesakskvinne gđc: Phụ nữ tranh đấu cho việc giải phóng phụ nữ.
Tham khảo[sửa]
- "kvinnesak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)