Bước tới nội dung

kvinnesak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kvinnesak kvinnesaka, kvinnesaken
Số nhiều

kvinnesak gđc

  1. Vấn đề giải phóng phụ nữ.
    Også menn burde være opptatt av kvinnesak.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]